fanatisch nghĩa tiếng Việt là mù quáng
fanatisch còn có các bản dịch khác là
Mê tín, cuồng tín, cuồng nhiệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fanatisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fanatisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mù quáng