famished adj) nghĩa tiếng Việt là
đói
famished phiên âm IPA là /ˈfæmɪʃt/
famished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của famished
Nghe phát âm giọng Mỹ của famished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan famished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
famished