famished (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm đói
famished phiên âm IPA là /ˈfæmɪʃt/
famished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của famished
Nghe phát âm giọng Mỹ của famished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm đói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan famished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
famished