familiarize (v) nghĩa tiếng Việt là
làm quen
familiarize phiên âm IPA là /fəˈmɪlɪəˌraɪz/
familiarize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của familiarize
Nghe phát âm giọng Mỹ của familiarize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm quen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của familiarize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiarize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
familiarize