fairminded nghĩa tiếng Việt là Không thiên vị
fairminded còn có các bản dịch khác là
Công bằng, vô tư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fairminded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fairminded