fading (adj) nghĩa tiếng Việt là
phai mờ
fading phiên âm IPA là /ˈfeɪdɪŋ/
fading còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fading
Nghe phát âm giọng Mỹ của fading
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phai mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fading
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fading