faded away (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
phai nhạt
faded away phiên âm IPA là /ˈfeɪdəd əˈweɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faded away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faded away