fade out phrasal v nghĩa tiếng Việt là
tắt dần
fade out phiên âm IPA là /feɪd aʊt/
fade out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fade out
Nghe phát âm giọng Mỹ của fade out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tắt dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fade out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fade out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fade out