fade nghĩa tiếng Việt là Nhạt
fade còn có các bản dịch khác là
Mờ nhạt, thiếu hứng thú, nhạt nhòa, phai màu, fade
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhạt