facilitating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hỗ trợ
facilitating phiên âm IPA là /fəˈsɪlɪˌteɪtɪŋ/
facilitating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của facilitating
Nghe phát âm giọng Mỹ của facilitating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hỗ trợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của facilitating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan facilitating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
facilitating