facet nghĩa tiếng Việt là Khía cạnh
facet phiên âm IPA là /ˈfæsɪt/
facet còn có các bản dịch khác là
Mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan facet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
facet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khía cạnh