faces (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
mặt
faces phiên âm IPA là /feɪsɪz/
faces còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faces
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faces