eyesight (n) nghĩa tiếng Việt là
Tầm mắt
eyesight phiên âm IPA là /ˈaɪsaɪt/
eyesight còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eyesight
Nghe phát âm giọng Mỹ của eyesight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tầm mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eyesight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyesight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyesight