eyes open (idiom) nghĩa tiếng Việt là
tỉnh táo
eyes open phiên âm IPA là /aɪz ˈəʊpən/
eyes open còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eyes open
Nghe phát âm giọng Mỹ của eyes open
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eyes open
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyes open
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyes open