eyeballs (n)(plural noun) nghĩa tiếng Việt là
nhãn cầu
eyeballs phiên âm IPA là /ˈaɪˌbɔlz/
eyeballs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyeballs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyeballs