exults (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
vui mừng
exults phiên âm IPA là /ɪɡˈzʌlts/
exults còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exults
Nghe phát âm giọng Mỹ của exults
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui mừng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exults
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exults