exudes (v) nghĩa tiếng Việt là
rỉ ra
exudes phiên âm IPA là /ɪɡˈzjuːd/ɪɡˈzjuːdz/
exudes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exudes
Nghe phát âm giọng Mỹ của exudes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exudes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exudes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exudes