extruded (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
ép khuôn
extruded phiên âm IPA là /ɪkˈstruːdɪd/
extruded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extruded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extruded