extroverted phiên âm IPA là /ˌekstrəʊˈvɜːtɪd/
extroverted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extroverted
Nghe phát âm giọng Mỹ của extroverted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hướng ngoại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extroverted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extroverted