extricate phiên âm IPA là /ˈɛkstrɪkeɪt/
extricate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extricate
Nghe phát âm giọng Mỹ của extricate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải thoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extricate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extricate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extricate