extenuate nghĩa tiếng Việt là làm giảm nhẹ
extenuate phiên âm IPA là /ɪkˈstɛnjʊˌeɪt/
extenuate còn có các bản dịch khác là
Dịu bớt, lắng dịu, , bào chữa, lặng dịu, giảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extenuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extenuate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm giảm nhẹ