exposition (n) nghĩa tiếng Việt là
cấp phát
exposition phiên âm IPA là /ˌɛkspəˈzɪʃən/
exposition còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposition
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposition
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp phát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposition
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposition