exposing (v) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
exposing phiên âm IPA là /ɪkˈspəʊzɪŋ/
exposing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposing
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exposing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposing