exposed (adj) nghĩa tiếng Việt là
tiếp xúc
exposed phiên âm IPA là /ɪkˈspəʊzd/
exposed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposed