expiry date nghĩa tiếng Việt là Lịch hết hạn
expiry date còn có các bản dịch khác là
Ngày hết hạn, hạn sử dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiry date
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiry date
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lịch hết hạn