expires nghĩa tiếng Việt là hết hạn
expires phiên âm IPA là /ɪkˈspaɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expires
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expires
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hết hạn