expire phiên âm IPA là /ɪkˈspaɪər/
expire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expire
Nghe phát âm giọng Mỹ của expire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã qua hoặc hết hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expire