expense (n) nghĩa tiếng Việt là
tốn kém
expense phiên âm IPA là /ɪkˈspɛns/
expense còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expense
Nghe phát âm giọng Mỹ của expense
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tốn kém
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expense
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expense
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expense