expelled (v) nghĩa tiếng Việt là
phun ra
expelled phiên âm IPA là /ɪkˈspɛld/
expelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của expelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phun ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expelled