expatriate (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
trục xuất
expatriate phiên âm IPA là /ɪkˈspeɪtriət/
expatriate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expatriate
Nghe phát âm giọng Mỹ của expatriate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trục xuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expatriate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expatriate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expatriate