exergue (n) nghĩa tiếng Việt là
phần
exergue phiên âm IPA là /ˈɛksɜːdʒ/
exergue còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exergue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exergue