exercising (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tập thể dục
exercising phiên âm IPA là /ˈɛksərsaɪzɪŋ/
exercising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exercising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exercising