exempted (v) nghĩa tiếng Việt là
miễn
exempted phiên âm IPA là /ɪɡˈzɛmptɪd/
exempted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exempted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exempted