excrescence (n) nghĩa tiếng Việt là
Khối u
excrescence phiên âm IPA là /ɪkˈskrɛsəns/
excrescence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excrescence
Nghe phát âm giọng Mỹ của excrescence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khối u
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excrescence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excrescence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excrescence