excrement (n) nghĩa tiếng Việt là
phân
excrement phiên âm IPA là /ˈɛkskrəmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excrement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excrement