excising (v) nghĩa tiếng Việt là
loại bỏ
excising phiên âm IPA là /ˈɛksaɪzɪŋ/
excising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excising