exchanged (v) nghĩa tiếng Việt là
đổi
exchanged phiên âm IPA là /ɪksˈtʃeɪndʒd/
exchanged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exchanged
Nghe phát âm giọng Mỹ của exchanged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exchanged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exchanged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exchanged