excepts (v) nghĩa tiếng Việt là
loại trừ
excepts phiên âm IPA là /ɪkˈsɛpt/
excepts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excepts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excepts