examine (v) nghĩa tiếng Việt là
khám
examine phiên âm IPA là /ɪɡˈzæmɪn/
examine còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examine