exaltation (n) nghĩa tiếng Việt là
ca tụng
exaltation phiên âm IPA là /ɪɡˌzɔːlˈteɪʃən/
exaltation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exaltation
Nghe phát âm giọng Mỹ của exaltation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ca tụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exaltation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaltation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaltation