eviscerate (v) nghĩa tiếng Việt là
lấy ruột
eviscerate phiên âm IPA là /ɪˈvɪsəreɪt/
eviscerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eviscerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eviscerate