events (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
sự kiện
events phiên âm IPA là /ɪˈvɛnts/
events còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của events
Nghe phát âm giọng Mỹ của events
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của events
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan events
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
events