even-tempered (adj) nghĩa tiếng Việt là
điềm đạm
even-tempered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của even-tempered
Nghe phát âm giọng Mỹ của even-tempered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của even-tempered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan even-tempered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
even-tempered