evenhanded (adj) nghĩa tiếng Việt là
công bằng
evenhanded phiên âm IPA là /ˈiːvənˌhændɪd/
evenhanded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evenhanded
Nghe phát âm giọng Mỹ của evenhanded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của công bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evenhanded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evenhanded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evenhanded