evacuated nghĩa tiếng Việt là sơ tán
evacuated phiên âm IPA là /ɪˈvækjueɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evacuated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evacuated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sơ tán