etching (n) nghĩa tiếng Việt là
ets
etching phiên âm IPA là /ˈɛtʃɪŋ/
etching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
etching