estimated (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
ước tính
estimated phiên âm IPA là /ˈɛstɪˌmeɪtɪd/
estimated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của estimated
Nghe phát âm giọng Mỹ của estimated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ước tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của estimated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estimated