establish oneself nghĩa tiếng Việt là tự lập
establish oneself phiên âm IPA là /ɪˈstæblɪʃ wʌnˈsɛlf/
establish oneself còn có các bản dịch khác là
Tự khẳng định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan establish oneself
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự lập