escorted (v) nghĩa tiếng Việt là
đi kèm
escorted phiên âm IPA là /ɪˈskɔːtɪd/
escorted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của escorted
Nghe phát âm giọng Mỹ của escorted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi kèm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escorted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escorted