erudite nghĩa tiếng Việt là
rắc rối
erudite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erudite
Nghe phát âm giọng Mỹ của erudite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erudite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erudite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erudite